Động cơ của Serial GR 600 với hai lựa chọn động cơ hoạt động cả hai chiều hoặc động cơ hoạt động một chiều ( áp dụng cho động cơ 45 hoặc 70mm vòng quay 900 hoặc 1400 rpm 220 V )
Serial GR 600 cổng mở cánh tay đòn chiều dài cánh lên đến 5m tải trọng cánh 300kg
Serial GR 600 sử dụng nguồn : 12Vdc – 24Vdc – 110Vac – 220Vac
Cánh tay đòn của Serial GR 600 sử dụng dạng canh tay thủy lực bôi trơn bằng dầu nên hoạt động vô cùng êm ái và mạnh mẽ
Serial Serial GGR 600 lặp đặt và cài đặt vận hành dễ dàng
Serial Serial GR 600 phù hợp với các hất liệu cửa như cổng sắt,cổng gỗ..
Động cơ Serial Serial GR 600 với hai màu sắc : màu đen hoặc màu xám.
1. Thiết bị chính của Serial GR 600 :








2.Thông số kỹ thuật cổng mở cánh tay đòn Serial GR 600 :
Thông số | GR600A1 IV 12Vdc |
GR600A1 IV 24Vdc |
GR600A1 IV 110V |
GR600A1 RL 220V |
---|---|---|---|---|
Nguồn 220Vac-50/60Hz |
12 | 24 | 110 | 220 |
Điện năng tiêu thụ (W) |
70 | 70 | 350 | 350 |
Động cơ (A) | 0,5 – 7,5 | 0,5 – 7,5 | 4,6 | 1,2 |
Điện trỡ (μF) |
24V | 24V | 24V | 24V |
Điện năng tiêu thụ Power absorbed (W) |
– | – | 25,0 | 8,0 |
Ray (mm) | 600 | 600 | 600 | 600 |
Thời gian mở cổng (Giây) |
31 | 31 | 33 | 33 |
Tốc độ (m/giây) |
0,019 | 0,019 | 0,018 | 0,018 |
Lực mở cổng (N) |
1500 | 1500 | 1250 | 2200 |
RPM | 1600 | 1600 | 1400 | 900 |
Chiều dài tối đa cánh(m) | 5,0 | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
Tải trọng tối đa cánh(kg) | 250 | 250 | 250 | 300 |
Nhiệt độ hoạt động (0C) |
-25 +60 | -25 +60 | -25 +60 | -25 +60 |
Nhiệt độ tối đa (0C) |
– | – | 150 | 150 |
Cập độ bảo vệ (IP) |
43 | 43 | 43 | 43 |
Chu kỳ làm việc | 90 | 90 | 25 | 35 |
Thông số | GR600A1 IL 220V |
GR600A1 IV 220V |
GR600A2 IV 220V |
---|---|---|---|
Nguồn 220Vac-50/60Hz |
220 | 220 | 220 |
Điện năng tiêu thụ (W) |
350 | 350 | 180 |
Động cơ (A) | 1,2 | 1,2 | 0,9 |
Điện trỡ (μF) |
8,0 | 8,0 | 6,3 |
Điện năng tiêu thụ Power absorbed (W) |
8,0 | 8,0 | 6,3 |
Ray (mm) | 600 | 600 | 600 |
Thời gian mở cổng (Giây) |
50 | 33 | 33 |
Tốc độ (m/giây) |
0,012 | 0,018 | 0,018 |
Lực mở cổng (N) |
2200 | 2200 | 1600 |
RPM | 900 | 1400 | 1400 |
Chiều dài tối đa cánh(m) | 5,0 | 5,0 | 5,0 |
Tải trọng tối đa cánh(kg) | 300 | 300 | 200 |
Nhiệt độ hoạt động (0C) |
-25 +60 | -25 +60 | -25 +60 |
Nhiệt độ tối đa (0C) |
150 | 150 | 150 |
Cập độ bảo vệ (IP) |
43 | 43 | 43 |
Chu kỳ làm việc | 35 | 35 | 30 |